Có 3 kết quả:
受惠 shòu huì ㄕㄡˋ ㄏㄨㄟˋ • 受賄 shòu huì ㄕㄡˋ ㄏㄨㄟˋ • 受贿 shòu huì ㄕㄡˋ ㄏㄨㄟˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to benefit
(2) favored
(2) favored
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
nhận hối lộ, ăn của đút lót
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept a bribe
(2) bribery
(2) bribery
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
nhận hối lộ, ăn của đút lót
Từ điển Trung-Anh
(1) to accept a bribe
(2) bribery
(2) bribery
Bình luận 0