Có 3 kết quả:

受惠 shòu huì ㄕㄡˋ ㄏㄨㄟˋ受賄 shòu huì ㄕㄡˋ ㄏㄨㄟˋ受贿 shòu huì ㄕㄡˋ ㄏㄨㄟˋ

1/3

shòu huì ㄕㄡˋ ㄏㄨㄟˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to benefit
(2) favored

Từ điển phổ thông

nhận hối lộ, ăn của đút lót

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept a bribe
(2) bribery

Từ điển phổ thông

nhận hối lộ, ăn của đút lót

Từ điển Trung-Anh

(1) to accept a bribe
(2) bribery